Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uranium ore


noun
any ore from which uranium can be extracted
Hypernyms:
ore
Hyponyms:
carnotite, uraninite, pitchblende
Substance Meronyms:
actinium, Ac, atomic number 89, radium, Ra, atomic number 88


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.